5
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
Xu
Xu
thế
thế
Cấp
Cấp
1:
1:
kéo
kéo
dài
dài
từ
từ
1
1
n
n
ă
ă
m
m
trở
trở
lên
lên
Cấp
Cấp
2:
2:
kéo
kéo
dài
dài
từ
từ
3
3
tuần
tuần
đ
đ
ến
ến
d
d
ư
ư
ới
ới
1
1
n
n
ă
ă
m
m
Cấp
Cấp
3:
3:
kéo
kéo
dài
dài
từ
từ
1
1
-
-
3
3
tuần
tuần
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
6
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
2004 September November December 2005 February April May June July August SeptemberOctober November Decemb
e
215
220
225
230
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
215
220
225
230
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
VNINDEX (432.400, 432.400, 432.400, 432.400, +2.14999), DT Trndline Up (shorter term) <auto>
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
7
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung
8
s
t
15 22 29 5 12
September
19 26 3 10
October
17 24 31 7
November
14 21 28 5 12
December
19 26 3 9
2006
17 23 6 13
February
20 27
M
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
335
340
345
350
355
360
365
370
375
380
385
390
395
400
405
410
415
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
335
340
345
350
355
360
365
370
375
380
385
390
395
400
405
410
415
VNINDEX (430.250, 430.250, 430.250, 430.250, -3.14999), DT Trndline Up (shorter term) <auto>
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
8
Các
Các
loại
loại
đ
đ
ồ
ồ
thị
thị
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
9
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
10
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
11
2006
17 24 31
August
7 14 21 28 4
September
55.0
55.5
56.0
56.5
57.0
57.5
58.0
58.5
59.0
59.5
60.0
60.5
61.0
61.5
62.0
62.5
63.0
63.5
64.0
64.5
65.0
65.5
66.0
66.5
67.0
67.5
68.0
68.5
69.0
69.5
70.0
70.5
BMP (68.5000, 69.5000, 68.5000, 69.5000, +1.00000)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
11
Đ
Đ
ồ
ồ
thị
thị
đ
đ
iểm
iểm
(line chart)
(line chart)
Dữ
Dữ
liệu
liệu
:
:
giá
giá
đ
đ
óng
óng
cửa
cửa
11
2006
17 24 31
August
7 14 21 28 4
September
55.0
55.5
56.0
56.5
57.0
57.5
58.0
58.5
59.0
59.5
60.0
60.5
61.0
61.5
62.0
62.5
63.0
63.5
64.0
64.5
65.0
65.5
66.0
66.5
67.0
67.5
68.0
68.5
69.0
69.5
70.0
70.5
BMP (68.5000, 69.5000, 68.5000, 69.5000, +1.00000)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
12
Các
Các
công
công
cụ
cụ
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
:
:
Hỗ
Hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
Trung
Trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
Xu
Xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
……
……
Các
Các
hình
hình
:
:
Đ
Đ
ỉnh
ỉnh
đ
đ
ầu
ầu
-
-
vai
vai
W, M ….
W, M ….
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
13
Các
Các
công
công
cụ
cụ
Các
Các
chỉ
chỉ
số
số
:
:
RSI
RSI
MACD
MACD
….
….
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
14
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét