Thứ Ba, 18 tháng 2, 2014

Hoàn thiện kế toán TSCĐ hữu hình tại Công ty cổ phần vận tải và xây dựng công trình

- Thc hin nhim v Xõy dng c bn theo ch tiờu k hoch ó ra
hon thnh cỏc hng mc cụng trỡnh theo tin k hoch
- m bo quyn li cho ngi lao ng trong cụng ty, thc hin y
ngha v i vi Ngõn sỏch nh nc .
- Do c im Cụng ty l n v hch toỏn c lp nờn Cụng ty hot
ng theo phng ỏn v k hoch do Cụng ty t tỡm kim v t ra.
2.3 : i tng v a bn hot ng kinh doanh
Thi cụng tt c cỏc cụng trỡnh xõy dng c bn trờn a bn c nc
2.4 : Khỏi quỏt v vn v ti sn ca cụng ty
n v : ng VN
Ch tiờu Nm 2004 Nm 2005
I : TI SN 49.514.928.445 55.749.700.560
1.1- Ti sn lu ng v u t
ngn hn
43.557.579.431 50.947.681.280
1.2- Ti sn c nh v u t
di hn
5.957.349.014 4.802.019.280
II: NGUN VN 49.514.928.445 55.749.700.560
2.1 N phi tr 40.939.546.017 46.994.585.539
2.2 Ngun vn ch s hu 8.575.382.428 8.755.114.914
2. 5 Khỏi quỏt hot ng sn xut kinh doanh ca Cụng ty c phn
vn ti v xõy dng cụng trỡnh
Kt qu hot ng sn xut kinh doanh nm 2004-2005
n v : ng
Ch tiờu Thi gian Chờnh lch T l
Nm 2004 Nm 2005 %
1. Doanh thu thun 41.432.871.558 37.710.240.300 -3.722.631.258 -8,98
2. Tng chi phớ giỏ thnh 41.382.677.460 37.659.800.098 -3.722.877.362 -8,99
3. Li nhun gp 50.194.098 50.440.202 246.104
+ 0,49
4. Np ngõn sỏch
Thu VAT u ra
Thu TN doanh nghip
5. Li nhun sau thu
138.220.988
14.054.347
36.139.751
114.859.559
14.123.256
36.346.946
-23.361.429
68.909
225.195
-16,9
0,49
0,6
5. Thu nhp bỡnh quõn u 1.190.200 1.350.000 159.200 +13,4
ngi/ thỏng.
Qua s liu trờn ta thy:
-Doanh s t c ca nm 2005 gim so vi nm 2004 l 8,98%%.
- Ch tiờu lói gp nm 2005 tng so vi nm 2004 l 0,49%.
- Lói thc nm2005 tng 0,6% so vi nm 2004.
-Np ngõn sỏch trong nm 2005 tng hn so vi nm 2004 l 0,49% .
- Thu nhp bỡnh quõn u ngi/thỏng tng 13,4%.
So sỏnh gia tc tng doanh thu v tc tng li nhun, thỡ li
nhun tng mc dự doanh thu nm 2005 gim vỡ do c thự doanh nghip l
xõy dng c bn cho nờn ngun vn ph thuc vo Ngõn sỏch nh nc v
tin nghim thu thanh toỏn khụng c nhanh chúng cho nờn mc dự cụng
trỡnh ó hon thnh cng cha c thanh toỏn . iu ny dn n nhiu khú
khn v vn cho cụng ty. Thu nhp bỡnh quõn u ngi tng thờm 159.200
ng/ngi 1 thỏng nguyờn nhõn do doanh thu, lói thc tng trong nhng nm
qua.
PHN II
THC TRNG CễNG TC K TON TI SN C NH HU HèNH
CA CễNG TY C PHN VN TI V XY DNG CễNG TRèNH
I.CễNG TC QUN Lí V CễNG TC TI CHNH CA CễNG TY C PHN
VN TI V XY DNG CễNG TRèNH .
1.Quỏ trỡnh hot ng v hỡnh thc qun lý ca Cụng ty c phn vn ti
v xõy dng cụng trỡnh
Thc hin chớnh sỏch i mi ca ng v Nh nc trong c ch mi
t mt trung tõm chuyờn cung ng vt t vt liu xõy dng cụng trỡnh trong
Cụng ty vt t vn ti v xõy dng cụng trỡnh giao thụng. Cụng ty c phn vn
ti v xõy dng cụng trỡnh c thnh lp trờn nn tng ca Cụng ty ó nhiu
nm trong lnh vc vn ti & xõy dng cụng trỡnh, vi i ng cỏn b khoa
hc k thut k thut cú nhiu kinh nghim trong lnh vc kinh doanh cng
nh thi cụng xõy dng cỏc hng mc cụng trỡnh nhiu a phng trong c
nc.
L n v thc hin sp xp li doanh nghip trong c ch mi vi
chớnh sỏch u ói ca Nh nc, n v thc s lnh mnh v mt ti chớnh,
vng vng v chuyờn mụn, cú kinh nghim lõu nm trong hot ng chuyờn
ngnh.
Vi c ch mi thc s ó thỳc y c kh nng tham gia úng gúp
cng hin ca ngi lao ng. Nng sut lao ụng ngy cng c nõng cao,
uy tớn ca Cụng ty ngy cng c cng c thu nhp, i sng ca CBCNV
tng rừ rt.
Vi tim nng sn cú kt hp vi s n lc ca tp th CBCNV Cụng ty
C phn vn ti & XDCT ó thc s ho nhp c ch th trng a sn lng
trc khi c phn t 10 t ng /nm lờn 50 t / nm v phn u t 60
t/nm vo nm 2006.
luụn luụn duy trỡ c v trớ ca mỡnh trong lnh vc xõy dng
v ỏp ng tht tt nhng yờu cu ũi hi ca thi k mi. Cụng ty luụn
luụn thay i phng phỏp qun lý phự hp, ng thi ỏp dng nhng cụng
ngh tiờn tin nht v cụng tỏc qun lý doanh nghip v thi cụng cụng trỡnh.

S T CHC B MY QUN Lí CễNG TY
H I NG QU N TR
BAN GIM C
Phũng K ho ch
Th tr ng
Phũng TC- HCPhũng K toỏn
Phũng
nghip v- K
Xớ nghi p XDCT I i XD s 1
Xớ nghi p
V n t i h ng hoỏ
i XD s 2 i XD s 2 i XD i XD s 16
2. cụng tỏc ti chớnh ca Cụng ty c phn vn ti v xõy dng
cụng trỡnh
1- Tỡnh hỡnh vn v ngun vn ca Cụng ty
BNG TI SN V NGUN VN CA CễNG TY NM 2004 ,
2005
Ch tiờu Nm 2004 Nm 2005
So sỏnh
Chờnh lch T l
(%)
I. TNG TI
SN
49.514.928.445 55.749.700.453 6.234.772.008 12,6
1. TSL&T NH 43.557.579.431 50.947.681.280 7.390.101.849 17
- Tin 62.681.602 92.645.029 29.963.427 47,8
- Cỏc khon phi
thu
24.426.279.069 37.229.779.333 12.803.500.264 52,4
- Hng tn kho 12.087.737.665 12.254.571.988 166.834.323 1,38
- TSL khỏc 6.980.881.095 1.370.684.930 (5.610.196.165) - 80,3
2.TSC &TDH 5.957.349.014 4.802.019.173 (1.155.329.841) - 19,3
- TS c nh 3.327.759.307 3.003.422.489 (324.336.818) - 9,7
-TSC thuờ ti
chớnh
2.629.589.707 1.798.596.684 (830.993.023) - 31,6
II: NGUN
VN
49.514.928.445 55.749.700.453 6.234.772.008 12,6
1. N phi tr 40.939.546.017 46.994.585.539 6.055.039.522 14,8
- N ngn hn 36.797.183.959 44.836.820.637 8.039.637.042 22
- N di hn 4.142.362.058 2.157.764.902 (1.984.597.156) - 48
2. NV ch s hu 8.575.382.428 8.755.114.914 179.732.486 2,1
-Ngun vn kinh
doanh
8.462.814.700 8.606.230.240 143.415.540 1,7
- LN cha phõn
phi
112.567.728 148.884.674 36.316.946 32,3
Qua bng c cu vn v ngun vn trờn ca Cụng ty ta phõn tớch tng
ch tiờu c th bit c tỡnh hỡnh thc t v thc trng phỏt trin ca Cụng
ty :
* Tng ti sn ca cụng ty nm 2005 sovi nm 2004 tng 6.234.772.008
ng tng ng t l tng 12,6% l do
- TSL & TNH tng 17% tng ng s tin : 7.390.101.849 ng
- TS bng tin tng 47,8% tng ng s tin : 29.963.427ng
- Cỏc khon phi thu tng 12.803.500.264 ng tng ng tng 52,4% l
do cỏc cụng trỡnh xõy dng ó hon thnh nghim thu nhng cha c thanh
toỏn.
- Hng tn kho tng 166.834.323 ng tng ng tng 1,38% l khụng
ỏng k
- Ti sn lu ng khỏc gim 5.610.196.165 ng tng ng gim 80,3%
l do cỏc khon chi tm ng ó c hon ng v cỏc khon chi phớ ch phõn
b gim
- Ti sn c nh gim 9,7% tng ng 324.336.818 ng
- TS Thuờ mua ti chớnh gim 31,6% tng ng gim 830.993.023%
Qua õy ta thỏy yu t tớch cc m bo tỡnh hỡnh ti chớnh lnh mnh
giỳp cho vũng quay vn ca cụng ty hot ng kinh doanh cú hiu qu iu
ny khng nh cho ta thy Cụng ty thc hin tt cụng tỏc qun lý ti chớnh.
* Tng ngun vn nm 2005 so vi nm 2004 tng 12,6% tng ng
tng: 6.234.772.008ng c th nh sau:
- N phi tr tng 6.055.039.522 ng tng ng tng 14,8%
- N ngn hn tng 8.039.637.042 ng tng ng tng 22% l do Cụng
ty c ngõn hng to iu kin thun li cho vay vn thc hin thi cụng
khi cỏc cụng trỡnh cha c thanh toỏn .
- Cỏc khon n di hn gim 1.984.597.156 ng tng ng gim 48% l
do cụng ty ó s dng ng vn mt cỏc cú hiu qu gim bt khon vay
di hn
- Ngun vn ch s hu tng 179.732.486ng tng ng tng 2,1%
- Trong ú ngun vn kinh doanh tng 143.415.540 ng tng ng
1,7%
- Li nhun cha phõn phi tng 36.316.946ng tng ng tng 32,3%
* Tỡnh hỡnh huy ng vn ca cụng ty cn c vo nhu cu s dng vn
c xỏc nh thụng qua k hoch ti chớnh v cn c vo din bin tc t
huy ng v nhm m bo vn mt cỏch kp thi cho kinh doanh.
* Cỏc ngun vn m cụng ty huy ng gm cú :Vn gúp t cỏc c ụng, vn
i vay,
S dng vn : Cụng ty chỳ trng n vic s dng vn ỳng mc ớch,
hp lý. Nu khụng chun b ngun vn kp thi thỡ s lm chm tin thi
cụng s nh hng ti uy tớn, cht lng cụng trỡnh. Vỡ th cụng ty ó ra
nguyờn tc s dng ngun vn hp lý m bo hiu qu hot ng sn xut
kinh doanh.
2. Tỡnh hỡnh ti chớnh ca cụng ty.
DT thc hin trong k
41.432.871.558
_+) H s phc v CP kinh doanh = =
Nm 2004 Chi phớ kinh doanh
41.382.677.460
= 1
Li nhun thc hin
50.194.098
_+) H s sinh lica CP KD = =
Nm 2004 Chi phớ kinh doanh
41.382.677.460
= 0,0012
DT thc hin trong k
37.710.240.300
_+) H s phc v CP kinh doanh = =
Nm 2005 Chi phớ kinh doanh
37.659.800.098
= 1
Li nhun thc hin
50.440.202
_+) H s sinh lica CP KD = =
Nm 2005 Chi phớ kinh doanh
37.659.800.098
= 0,0013
Vi s liu trờn cho ta thy tỡnh hỡnh kinh doanh ca cụng ty luụn luụn n
nh
III.TèNH HèNH T CHC THC HIN CễNG TC K TON CễNG C PHN
VN TI V XY DNG CễNG TRèNH
1. c im t chc cụng tỏc k toỏn ca cụng ty CP VT & XDCT
Phũng ti chớnh k toỏn ca cụng ty cú 6 ngi, trỡnh t ghi s k toỏn ỏp
dng theo hỡnh thc nht ký chung, mi ngi c phõn cụng trỏch nhim
i vi tng phn vic c th. Cỏc nhõn viờn trong phũng v k toỏn cỏc i
xõy dng cụng trỡnh do k toỏn trng cụng ty iu hnh v nghip v, cỏc
nhõn viờn tip nhn, kim tra, hch toỏn ghi s cỏc chng t ban u gm cỏc
s theo dừi chi tit v s tng hp chng t hng ngy, thỏng, quớ,nm, theo
dừi v lp bỏo cỏo lờn cp trờn.
Cụng ty ỏp dng hỡnh thc k toỏn tp trung, mi cụng tỏc k toỏn u
c thc hin phũng ti chớnh k toỏn cụng ty. T vic nhn chng t gc,
bỏo cỏo thng kờ cỏc i xõy dng cụng trỡnh gi lờn n vic kim tra
chng t ban u, nh khon k toỏn ghi s (th) chi tit,s tng hp,hch
toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm lp bỏo cỏo k toỏn trờn c s
chng t gc v cỏc bng phõn b liờn quan t thc t tỡnh hỡnh sn xut kinh
doanh, tỡnh hỡnh t chc b mỏy k toỏn ca cụng ty. Phũng ti chớnh k toỏn
phõn nhim v cỏc khõu c th cho tng ngi nh sau:
1.1. K toỏn trng:
Ph trỏch chung theo nhim v, chc nng ca phũng, chu trỏch nhim
trc phỏp lut do nh nc quy nh, giỳp giỏm c cụng ty t chc ch o
thc hin ton b cụng tỏc k toỏn, thng kờ tin kinh t, tham gia hp ng
kinh t v hch toỏn k toỏn. m bo thc hin ỳng ch chớnh sỏch quy
nh, t chc o to hng dn, kim tra k toỏn trong cụng ty.
1.2. Phú phũng kiờm k toỏn tng hp:
iu hnh cỏc nhõn viờn k toỏn tng hp s liu bỏo cỏo ti chớnh theo
dừi chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ca cụng ty.
1.3. K toỏn vt t v giỏ thnh :
Theo dừi vt t, v tõp hp giỏ thnh ca cụng ty.
1.4. K toỏn ngõn hng v cụng n:
Chu trỏch nhim giao dch,lm th tc v theo dừi cỏc khon thanh toỏn
qua ngõn hng.
Theo dừi tỡnh hỡnh cụng n v thanh toỏn vi ngõn sỏch nh nc ca cụng ty.
1.5. K toỏn thanh toỏn:
Theo dừi thanh toỏn tin lng, BHXH vi cỏn b cụng nhõn viờn v cỏc
khon thanh toỏn khỏc.
1.6. K toỏn qu tin mt v k toỏn ti sn c nh
Chu trỏch nhim v thu, chi, rỳt tin mt ngõn hng v qu v qun lý
qu tin mt ca cụng ty
S B MY K TON TI CễNG TY CP VT V XDCT
Phú phũng k toỏn tng hp
K toỏn vt t v giỏ thnh
K toỏn ngõn hng & cụng n
K toỏn thanh toỏn TL, BHXH
K toỏn qu
tin mt v TSC
K toỏn trng
Nhõn viờn k toỏn cỏc i XDCT
* Hỡnh thc s k toỏn cụng ty ỏp dng
Cụng ty ang ỏp dng theo hỡnh thc k toỏn Nht ký chung v c
khỏi quỏt bng s nh sau:
Hng thỏng theo dừi tng, gim TSC v phõn b khu hao TSC
S TRèNH T GHI S K TON THEO HèNH THC NHT Kí CHUNG
Ghi chỳ:
: Ghi hng ngy
: Ghi cui thỏng, hoc nh k
Chứng từ gốc
Sổ, thẻ kế toán
chi tiết
Sổ nhật ký chung
Sổ nhật ký
đặc biệt
Bảng Tổng hợp
chi tiết
Sổ Cái
Bảng cân đối
số phát sinh
Báo cáo tài chính

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét