Thứ Tư, 1 tháng 1, 2014

Đồ Án Môn Học - Đường Ống - Bộ Môn Công Trình Biển, Đường Ống và Bể Chứa - Đại Học Xây Dựng Hà Nội

TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
5.1.1.1. Phõn loi.
5.1.1.2. Nguyờn lớ hot ng v cu to.
5.1.1.3. u v nhc im:
5.1.2. Phng phỏp thi cụng bng s lan cú trng cun (Reel - Barge
Methode ).
5.1.2.1. Ni dung phng phỏp.
5.1.2.2.u v nhc im:
5.1.3. Phng phỏp thi cụng kộo ng.
5.1.3.1. Thi cụng bng phng phỏp kộo ng trờn mt ( Surface Tow ).
5.1.3.1.1. Ni dung phng phỏp.
5.1.3.1.2.u v nhc im.
5.1.3.2. Phng phỏp kộo ng sỏt mt ( Below - Surface Tow ).
5.1.3 2.1. Ni dung phng phỏp.
5.1.3.2.2.u v nhc im.
5.1.3.3. Phng phỏp kộo ng trờn ỏy bin ( Bottom Tow ).
5.1.4.3.1. Ni dung phng phỏp.
5.1.4.3.2.u v nhc im:
5.1.4.4. Phng phỏp kộo ng sỏt ỏy bin (off- Bottom Tow ).
5.1.4.4.1. Ni dung.
5.1.4.4.2.u v nhc im:
6.Cỏc phng phỏp thi cụng ni ng ngm.
6.1. Gii thiu chung.
6.2. Phng phỏp ni ng bng mt bớch (Flanged Methode).
6.2.1.Ni dung phng phỏp.
6.2.2.p dng.
6.2.3.u v nhc im.
6.3. Phng phỏp hn ỏp sut khớ quyn (Atmospheric Weding Methode).
6.3.1.Ni dung phng phỏp.
6.3.2.p dng.
6.3.3.u v nhc im.
6.4. Hn cao ỏp ( Hyperbaric Welding).
6.4.1.Ni dung phng phỏp.
6.4.2.p dng.
6.4.3.u v nhc im.
6.5. S dng mi ni c khớ.
7.1. Thi cụng lp t Riser ng thi vi vic ch to khi chõn .
7.2. Thi cụng Riser c tin hnh sau khi ri ng.
Trang 5
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
8.1. Ni ng bng mt bớch.
8.2. Ni ng bng phng phỏp hn trờn mt nc.
8.3. Ni ng bng phng phỏp kộo ng ch J thun.
8.4. Ni ng bng phng phỏp kộo ng ch J ngc.
8.5. Phng phỏp thi cụng guc ng.
9.Th ỏp lc ng ng a vo vn hnh.
9.1.Mc ớch v yờu cu .
9.2. Th ỏp lc ng ng ng.
9.3.Th ỏp lc ng ng ngm.
9.4. Kh nc
9.5.Lm khụ.
10.La chn phng ỏn thi cụng.
10.1.La chn phng ỏn thi cụng.
10.2.Lý thuyt tớnh toỏn.
10.2.1.Tớnh toỏn on cong li.
10.2.2.Tớnh toỏn on cong lừm.
Trang 6
TI LIU THAM KHO
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
CHNG 1 : TNG QUAN
1.Gii thiu chung.
Hỡnh 1 : S m Bch H
Trang 7
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
1.1.Gii thiu cỏc cụng trỡnh ng ng hin cú m Bch H.
M Bch H l m ln nht Vit Nam v cng l mVit Nam trc tip tham
gia khai thỏc. M nm phớa nam thm lc a Vit Nam nm trong lụ 09 - 1
thuc b trm tớch Cu Long cỏch thnh ph Vng Tu 120 km do Xớ nghip
liờn doanh du khớ VietsoPetro khai thỏc. Thỏng 6 nm 1986 dũng du khớ u
tiờn c khai thỏc trong tng trm tớch Mioxen ca m Bch H. Nm 1987
phỏt hin du khớ trong tng trm tớch Oligoxen v c bit nm 1988 phỏt hin
du khớ trong tng ỏ múng Granite nt n. Tng tr lng du khớ thu hi
c do khai thỏc cựng vi du ca ton m khong 31.8 t m3 khớ ng hnh
ca m Bch H c a vo s dng cho cỏc nh mỏy B Ra t thỏng 5 nm
1995 v cho nh mỏy Phỳ M 2,1 t thỏng 2 nm 1997 v tng lai l cỏc khu
cụng nghip ca Vng Tu nh Vedan, Kidwell v.v.
1.2.Gii thiu cỏc cụng trỡnh hin cú trong h thng khai thỏc m Bch H.
phc v cho cụng tỏc thm dũ v khai thỏc du khớ ti m Bch H, Xớ
nghip liờn doanh du khớ VietsoPetro ó xõy dng õy mt h thng cỏc
cụng trỡnh bao gm: Dn cụng ngh trung tõm CTP, dn khoan c nh MSP,
dn nh BK, trm rút u khụng bn UBN, cỏc tuyn ng ng ni m. Hin
nay m Bch H cú:
- Mt dn cụng ngh trung tõm CTP2 ó c s dng v d nh s xõy
dng mi mt dn cụng ngh trung tõm CTP3.
- 10 dn MSP ( 1,3,4,5,6,7,8,9,10,11 ).
- 09 dn BK, trong ú cú 07 dn BK ó a vo sn sut l BK
(1,2,3,4,5,6,8) BK7, BK9 ang trong quỏ trỡnh thi cụng.
- 04 trm rút du khụng bn UBN1, UBN2, UBN3, UBN4.
- Dn nộn khớ ln, dn nộn khớ nh, dn bm nc, dn ộp va, dn nhi ,
cỏc cu dn .
Ngoi ra m Bch H cũn cú h thng ng ng ngm bao gm:
- 20 tuyn ng dn du vi tng chiu di 60,7 km.
- 10 tuyn ng dn khớ vi tng chiu di 24,8 km .
- 18 tuyn ng dn Gaslift vi tng chiu di 28,8km .
- 11 tuyn ng dn hn hp du, khớ vi tng chiu di 19,3 km .
Hin nay Xớ Nghip liờn doanh du khớ VIETSOPETRO ang ci to cỏc
dn MSP trc ú v lp t thờm cỏc thit b khai thỏc, xõy dng thờm mt s
dn nh.
Trang 8
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
CHNG 2 : TNH TON THIT K
1.S liu tớnh toỏn.
1.1.Mó tuyn thit k.
Bng 2.1 S liu tuyn ng
Tên tuyến ống Loại đờng ống Chiều dài (m)
Đờng kính
ngoài (mm)
áp suất P
d
(at)
MSP8-MSP4 Khí 1089 325 60
1.2.S iu a cht.
Bng 2.2 S liu a cht
1.3.S liu mụi trng.
Bng 2.3 Chiều cao sóng đáng kể H
S
với chu kỳ lặp N năm
Trang 9
Tờn t Sột cng
Sc khỏng ct 8 kPa
H s ma sỏt 0,22
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
Chu kỳ Thông Hớng
lặp Số N NE E SE S SW W NW
100 nm
HS (m)
6,45 9,45 6,05 4,05 5,35 7,75 5,75 6,05
TS (s)
8.25 11.25 9.25 8.65 9.85 9.95 9.55 9.75
10 nm
HS (m)
3.65 7.85 4.25 2.75 3.95 5.75 4.45 6.05
TS (s)
7.45 10.75 8.65 7.45 8.35 9.45 9.05 9.75
Bng 2.4 Vận tốc dòng chảy đáy (cách đáy 1m), m/s
Chu kỳ Hớng dòng chảy
lặp
N NE E SE S SW W NW
10 nm
1.08 0.93 1.01 1.38 1.09 1.05 1.1 1.15
100 nm
1.16 0.96 1.05 1.45 1.14 1.12 1.18 1.2

Bng 2.5 Các thông số về độ sâu nớc, biên độ triều, nớc dâng, chiều dày hà bám và
nhiệt độ chất vận chuyển.
sõu nc (m) 44
Biờn triu (m) 1.67
Nc dõng (m) 1.42
H bỏm (cm) 3.0
Nhit (
O
C) 55
1.4.S liu vt liu thit k.
+ Vt liu thộp ng: API 5L X42 cú:
+ Cng chy do nh nht : SMYS = 289 (Mpa).
+ Cng kộo nh nht : SMTS = 413 (Mpa).
+ Mụ un n hi E = 2.1x10
6
(Mpa).
+ H s possion =0.3
1.5.Cỏc s liu khỏc.
Trang 10
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
+ Khối lợng riêng của khí : 148 kG/m
3
+ Sai số chiều dày do chế tạo: -5% - 10%
2.La chn tuyn ng tớnh toỏn.
2.1.Mc ớch.
Trong cụng tỏc thit k ng ng bin, vn u tiờn l la chn tuyn ng.
õy l mt bi toỏn kinh t k thut cn phi cn c vo cỏc s liu kho sỏt
a hỡnh, a cht ó thu thp c la chn tuyn ng sao cho kh thi vi giỏ
thnh thp nht m vn m bo c ch tiờu k thut. La chn tuyn ng hp
lý s em li hiu qu kinh t, tng an ton cho tuyn ng trong quỏ trỡnh thi
cụng cng nh trong quỏ trỡnh khai thỏc lõu di.
2.2.Yờu cu.
tuyn ng c la chn m bo cỏc yờu cu v kinh t, k thut thỡ vic
la chn phi da trờn nhng c s sau:
+ Tuyn ng la chn phi l ngn nht mc cú th gim chi phớ u vo
cng nh hn ch thi gian thi cụng trờn bin.
+ Trỏnh nhng chng ngi vt di ỏy bin nh ỏ ngm, cỏc khu vc ỏy
bin b t góy, trỏnh cỏc im ng giao nhau, ng giao vi cỏc ng dõy cỏp
quang
+ Gim ti thiu chiu di ng trong khu vc nn t khụng n nh
+ Nu tuyn ng nm trong vựng cú dũng bựn, phi gim thiu cỏc nguy c do
dch chuyn t ỏy lm h hi n ng ng bng cỏch lỏi hng tuyn ng
sao cho hng ca tuyn ng phi song song vi dũng bựn.
+ Trỏnh nhng khu vc th neo v khu vc hot ng quõn s (nu cú)
Ngoi nhng yờu cu chung nh trờn vic la chn tuyn ng cũn xem xột n
cỏc yu t sau:
Trang 11
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
- Tuyn ng phi m bo yờu cu m rng khai thỏc ca m trong tng
lai.
- Kh nng kt ni ca tuyn ng vi cỏc thit b cụng ngh trong h thng
m (nu tuyn ng l tuyn ni m)
- S phỏt trin ca san hụ
- Kh nng ng t.
Trong trng hp khụng trỏnh khi cỏc bt li khi thit k phi chỳ ý b xung
cỏc phng ỏn bo v tuyn ng.
2.3.La chn tuyn ng MSP8 MSP4.
-T nhng yờu cu trờn v s liu a cht u vo ta chn tuyn ng tớnh toỏn nh sau:
3.Xỏc nh chiu dy ng.
3.1.Lý thuyt tớnh toỏn bi toỏn chu ỏp lc trong.
Theo quy phm DnV2000, ỏp lc bờn trong ng ng ti tt c cỏc giai on
trong i sng ca cụng trỡnh phi tha món iu kin sau:

( )
mSC
1b
eli
.
tp
pp
(2.1)
Cỏc giai on in hỡnh trong i sng cụng trỡnh ng ng gm cú:
+ Giai on thi cụng lp t;
+ Giai on th ỏp lc;
+ Giai on vn hnh.
Trang 12
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
Trong mi giai on trờn, giỏ tr ca cỏc thụng s trong cụng thc trờn s thay
i.
Trong ú:
+ P
li
: ỏp lc trong ca ng ng ti v trớ tớnh toỏn (kG/cm
2
)
P
li
= P
d
.
inc
+
cont
.g.h (2.2)
Trong ú:
p
d
:ỏp lc thit k , P
d
= 60 at.

inc
:h s ỏp lc thit k, ly trong khong t 1,05 ữ 1,1,trong
ỏn ny ly = 1,1 cho tt c cỏc trng hp.
h :chiu cao chờnh lch gia v trớ o ỏp lc v v trớ tớnh toỏn,
trong ỏn ny thiờn v an ton ta gi thit v trớ o ỏp lc
trựng vi ct 0 hi ,h = d
0
= 44 m
g :gia tc trng trng ,g = 9,81(m/s
2
)

cont
:trng lng riờng ca cht vn chuyn trong ng ng ,

cont
= 148 kG/cm
3
+ P
e
: ỏp lc ngoi nh nht, l ỏp lc thu tnh ng vi mc nc thp nht.
P
e
= .h

(2.3)
- Trong giai on thi cụng :
h = d
0
-

ì
H
10 nm
(2.4)
+

: H s ph thuc vo lớ thuyt súng tớnh toỏn:
+ Lý thuyt súng Airy :

=0.5
+ Lý thuyt súng Stụcke bc 5 :

= 0.7
+ õy s dng lý thuyt súng tớnh toỏn Stụcke bc 5 =>

= 0.7
+ H
10 nm
: Chiu cao súng ln nht trong giai on thi cụng, H
10 nm
= 7,85
m ( hng NE ).
+ d
0
: sõu nc.
- Trong giai on vn hnh :
Trang 13
TRNG I HC XY DNG
B MễN K THUT XD CTB NG NG & B CHA
N MễN HC : NG NG
h = d
0
-

ì
nam
H
100
max
(2.5)
+
nam
H
100
max
: Chiu cao súng ln nht trong giai on vn hnh,
nam
H
100
max
= 9,45
m ( hng NE ).
+

= 1025 kG/m
3
: Trng lng riờng ca nc bin .
+ P
b
(t) l ng sut vũng (kG/cm
2
) ; c xỏc nh nh sau:
P
b
= Min{ P
b,s
(x) , P
b,u
(x)} (2.6)
Trong trng hp kim tra theo iu kin chy

( ) ( )
3
2
f
xD
2x
tPtP
ysb,b


==
(2.7)
Trong trng hp kim tra theo iu kin n ng khi khai thỏc:

( ) ( )
3
2
1.15
f
xD
2x
tPtP
u
ub,b


==
(2.8)
Vi f
y
= (SMYS-f
u,temp
)
u
= 274.560 Mpa
f
u
= (SMTS-f
u,temp
)
u
.

= 373.920 Mpa
So sỏnh P
b,s
(x) v P
b,u
(x) tng ng vi so sỏnh f
y
v f
u
.Suy ra P
b
= P
b,u
(t).

Trong ú:
P
b,s
(x) :kh nng chu lc trong ca ng ng theo TTGH chy
do.
P
b,u
(x) :kh nng chu lc trong theo TTGH phỏ v (n) do ng
sut vũng.
D :ng kớnh ngoi danh nh ca ng ng ,D = 325
mm
f
u
, f
y
:cỏc cng c trng vt liu.
SMYS :ng sut chy do nh nht c trng ca thộp ng
,SMYS = 289MPA
SMTS :kh nng chu kộo nh nht ca thộp ng ,SMTS = 413
MPA
Trang 14

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét