Thứ Năm, 20 tháng 2, 2014

Chiến lược Marketing dòng sản phẩm mô tô của công ty Honda Việt Nam

Text in here
Text in here
Text in here
1.1 Dòng xe máy :
- Xe máy là ph ng ti n đi l i quan tr ng và ch y u t i Vi t Namươ ệ ạ ọ ủ ế ạ ệ , chi m ế
g n 90% t i các thành ph lầ ạ ố ớn.
- Công ty đã liên t c đ u t xây d ng c s h t ng s n xu t nh m đáp ụ ầ ư ự ơ ở ạ ầ ả ấ ằ
ng nhu c u ngày càng tăng cao c a th tr ngứ ầ ủ ị ườ .
+ Nhà máy xe máy th nh t ứ ấ (Tháng 3 năm 1998) : Đ c đánh giá là m t ượ ộ
trong nh ng nhà máy ch t o xe máy hi n đ i nh t trong khu v c Đông ữ ế ạ ệ ạ ấ ự
Nam Á.
Tr s : Phúc Th ng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc ụ ở ắ
V n đ u t : USD 290,427,084 ố ầ ư
Lao đ ng: 3.560 ng i ộ ườ
Công su t: 1 tri u xe/năm ấ ệ
+ Nhà máy xe máy th hai ứ (Tháng 8 năm 2008) : chuyên s n xu t xe tay ga ả ấ
và xe s cao c pố ấ .
Tr s : Phúc Th ng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc ụ ở ắ
V n đ u t : 65 tri u USD ố ầ ư ệ
Lao đ ng: 1.375 ng i ộ ườ
Công su t: 500.000 xe/năm ấ
5
Text in here
Text in here
Text in here
1.2 Dòng ô tô : Nhà máy s n xu t ô tôả ấ
Năm thành l p: ậ Tháng 3 năm 2005
Tr s : Phúc Th ng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc ụ ở ắ
V n đ u t : Kho ng 60 tri u USD ố ầ ư ả ệ
Di n tích: 17.000m2 ệ
Lao đ ng: 408 ng i ộ ườ
Công su t: 10,000 xe/năm ấ
Nhà máy s n xu t Ô tô đ c trang b máy móc và thi t b t ng t nh ả ấ ượ ị ế ị ươ ự ư
các nhà máy Honda các n c khác v i tiêu chí đ c bi t coi tr ng ch t ở ướ ớ ặ ệ ọ ấ
l ng, an toàn và thân thi n v i môi tr ng. H n n a, nhà máy còn đ c ượ ệ ớ ườ ơ ữ ượ
trang b dây chuy n l p ráp đ ng c v i mong mu n t ng b c n i đ a ị ề ắ ộ ơ ớ ố ừ ướ ộ ị
hóa các s n ph m Ôtô .ả ẩ
6
Nguyên t c kinh doanh :ắ
- Thông đi p c a Honda : ệ ủ “Tôi yêu Vi t Namệ ”
- Honda n l c cung c p các s n ph m ch t l ng toàn c u v i ỗ ự ấ ả ẩ ấ ượ ầ ớ
giá c h p lý, vì s hài lòng cao nh t c a khách hàng Vi t Nam. ả ợ ự ấ ủ ệ
- Honda đã m r ng năng l c s n xu t, phát tri n đào t o, ở ộ ự ả ấ ể ạ
chuy n giao công ngh , th c hi n n i đ a hóa, xu t kh u và ể ệ ự ệ ộ ị ấ ẩ
nhi u ho t đ ng khác đ ề ạ ộ ể đáp ng nhu c u ứ ầ c a khách hàng, đóng ủ
góp cho s phát tri n c a nên công nghi p đ t n c.ự ể ủ ệ ấ ướ
- Honda cũng tham gia tích c c vào r t nhi u các ho t đ ng xã ự ấ ề ạ ộ
h i, nh h tr h c sinh, sinh viên, t ch c các ch ng trình văn ộ ư ỗ ợ ọ ổ ứ ươ
hóa và đào t o lái xe an toànạ .
- S n ph m c a Honda nh n m nh vào s b n b , ki u dáng đa ả ẩ ủ ấ ạ ự ề ỉ ể
d ng, giá c h p lý và thân thi n v i môi tr ng.ạ ả ợ ệ ớ ườ
7
2 Chi n l c v s n ph m dòng xe máy Honda :ế ượ ề ả ẩ
Đa d ng hóa ạ
ch ng lo i ủ ạ
s n ph m, giá ả ẩ
c trên t t c ả ấ ả
các phân khúc
th tr ngị ườ
Liên t c đ i ụ ổ
m i v ki u ớ ề ể
dáng, màu
s c, m u ắ ẫ
mã.
Gi v ng và ữ ữ
nâng cao uy
tín, ch t ấ
l ng s n ượ ả
ph m c a ẩ ủ
Honda
Cam k t ế
s n ph m ả ẩ
thân thi n ệ
v i môi ớ
tr ngườ
8
2.1 Đa d ng hóa ch ng lo i s n ph m, giá c trên t t c các ạ ủ ạ ả ẩ ả ấ ả
phân khúc th tr ngị ườ : (dòng xe hi n còn s n xu t và giá bán th i ệ ả ấ ờ
đi m tháng 4/2010) ể
9
Dòng xe Giá c (tri u ả ệ
đ)
Ch ng lo iủ ạ Phân khúc TT
1. SH 120 cc
SH 150cc
99.99
121.99
Xe tay ga cao c pấ T ng l p giàu có, ầ ớ
th ng giaươ
2. Air Blade FI Magnet
Air Blade FI
Air Blade Repso
34.99
31.99
32.99
Xe tay ga h ng ạ
trung
T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
3. Lead 31.99 – 32.34 Xe tay ga h ng ạ
trung
T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
4. CLICK PLAY 2010
Click Exceed 2010
26.49
25.99
Xe tay ga h ng ạ
trung
T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
5. Future X FI
Future X
26.99 – 27.99
21.55 – 22.55
Xe s h ng trungố ạ T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
2.1 Đa d ng hóa ch ng lo i s n ph m, giá c trên t t c các ạ ủ ạ ả ẩ ả ấ ả
phân khúc th tr ngị ườ :
10
Dòng xe Giá c (tri u ả ệ
đ)
Ch ng lo iủ ạ Phân khúc TT
6. Wave RSX FI AT 26.59 – 27.59 Xe s h ng ố ạ
trung
T ng l p trung l uầ ớ ư
7. Wave 110 RSX 16.99 – 18.99 Xe số Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
8. Wave 110S 14.99 – 15.99 Xe s ố Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
9. Wave α 13.69 Xe số Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
10. Super Dream 16.39 Xe số Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
2.2 Liên t c đ i m i v ki u dáng, màu s c, m u mãụ ổ ớ ề ể ắ ẫ , đa d ng hóa ạ
s n ph m:ả ẩ
- Theo th i gian, Công ty luôn ti n hành cho ra nh ng s n ph m m i ờ ế ữ ả ẩ ớ
v i nhi u ki u dáng th i trang, màu s c và thi t k đa d ng, phù h p ớ ề ể ờ ắ ế ế ạ ợ
v i nhu c u c a khách hàng và v i m i m c giá mà h b ra.ớ ầ ủ ớ ỗ ứ ọ ỏ
11
Năm Các s n ph m ra đ iả ẩ ờ
1998 T2 : Ra m t xe Super Dream ắ
1999 T9 : Ra m t xe Future ắ
2002 T2 : Gi i thi u xe Wave ớ ệ α
2004 T11 : Ra m t 2 ki u xe: Wave ZX và Future II ắ ể
2005 T1 : Gi i thi u Honda Spacy 102ccớ ệ , T11: Ra m t xe Wave RS ắ
2006 T3 : Super Dream Deluxe, T4: Ra m t xe Future Neo GTắ , T5 : Future Neo
phanh c ơ , T6 : Wave RSV, T10 : Hon da CLICK , xe Wave 100S ra m t.ắ
2007 T4 : Air Blade, Future Neo FI. T5 : Wave S. T10 : Future Neo m iớ
2008 T2 : CLICK Exceed . T4: Wave RSX & Wave RSV. T5: Air Blade & Air
Blade Repsol – Th thaoể . T9 : CLICK PLAY. T12 : Honda LEAD
2009 T5: Wave RS110 & Wave S110 . T6 : Air Blade FI
- Theo dòng s n ph m : m i dòng s n ph m đ u đ c thi t k v i ả ẩ ỗ ả ẩ ề ượ ế ế ớ
nh ng ki u dáng riêng v i nhi u màu s c ch n l a, th hi n cá tính, ữ ể ớ ề ắ ọ ự ể ệ
phong cách c a ng i dùng ủ ườ
12
- Air Blate có các phiên b n khác nhau : ả Air Blade FI Magnet , Air Blade
FI, Air Blade Repso.

Air Blade Magnet : Oai hùng ph ng hoàng ượ
tung cánh, phiên b n s n t tính cao c pả ơ ừ ấ .
Màu s c : Vàng, Đ .ắ ỏ
Tính năng :
-
PGM-FI D n đ u công ngh thông minhẫ ầ ệ : ti t ế
ki m nhiên li u, nâng cao m c đ an toàn khi ệ ệ ứ ộ
s d ng.ử ụ
-
S d ng công ngh s n t tính hi n đ i, Air ử ụ ệ ơ ừ ệ ạ
Blade khoác lên mình áo m i sang tr ng v i ớ ọ ớ
màu s n luôn sáng bóngơ .
-
V i ki u dáng th thao và s c s oớ ể ể ắ ả .
-
khóa t đa năng an toànỔ ừ
-
H c đ ng đ "U-box" kh ng lộ ự ồ ổ ồ
Description of
the contents
Title in here
Description of
the contents
ThemeGallery is a
Design Digital Content
& Contents mall
developed by Guild
Design Inc.
13
-
Air Blade FI :công ngh phun xăng ệ
đi n t PGM – FIệ ử đ nh cao, an toànỉ , thi t ế
k th thao và nh ng c i ti n m i h ng ế ể ữ ả ế ớ ướ
đ n s thu n ti n và tho i mái, ế ự ậ ệ ả v i 3 m u ớ ầ
Đen, Tr ng, Đ m nh m và cá tính ắ ỏ ạ ẽ
-
Air Blade FI Repsol mang s c màu ắ
c a đ i đua Honda Repsol hàng đ u ủ ộ ầ
th gi iế ớ , mong mu n đ ng hành cùng gi i ố ồ ớ
tr hi n đ i, năng đ ng, nh ng ng i luôn ẻ ệ ạ ộ ữ ườ
s n sàng t o ra đ c phong cách và cá ẵ ạ ượ
tính riêng cho mình.
- Dòng Wave : là m t trong nh ng dòng s n ph m ch l c nh m ộ ữ ả ẩ ủ ự ắ
vào khách hàng m c tiêu c a công ty là t ng l p có thu nh p ụ ủ ầ ớ ậ
trung bình trong xã h i. ộ
- G m nhi u phiên b n v i nhi u ki u dáng đa d ng, mùa s c cho ồ ề ả ớ ề ể ạ ắ
khách hàng l a ch n, t ng ng v i các m c giá khác nhau : ự ọ ươ ứ ớ ứ
Wave RSX FI AT, Wave 110 RSX , Wave 110S, Wave α (vành đúc,
vành nan hoa, phanh đĩa, phanh th ng)ườ

Wave cũ Wave 110S Wave α m i Wave 110 RSX ớ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét