Text in here
Text in here
Text in here
1.1 Dòng xe máy :
- Xe máy là ph ng ti n đi l i quan tr ng và ch y u t i Vi t Namươ ệ ạ ọ ủ ế ạ ệ , chi m ế
g n 90% t i các thành ph lầ ạ ố ớn.
- Công ty đã liên t c đ u t xây d ng c s h t ng s n xu t nh m đáp ụ ầ ư ự ơ ở ạ ầ ả ấ ằ
ng nhu c u ngày càng tăng cao c a th tr ngứ ầ ủ ị ườ .
+ Nhà máy xe máy th nh t ứ ấ (Tháng 3 năm 1998) : Đ c đánh giá là m t ượ ộ
trong nh ng nhà máy ch t o xe máy hi n đ i nh t trong khu v c Đông ữ ế ạ ệ ạ ấ ự
Nam Á.
Tr s : Phúc Th ng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc ụ ở ắ
V n đ u t : USD 290,427,084 ố ầ ư
Lao đ ng: 3.560 ng i ộ ườ
Công su t: 1 tri u xe/năm ấ ệ
+ Nhà máy xe máy th hai ứ (Tháng 8 năm 2008) : chuyên s n xu t xe tay ga ả ấ
và xe s cao c pố ấ .
Tr s : Phúc Th ng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc ụ ở ắ
V n đ u t : 65 tri u USD ố ầ ư ệ
Lao đ ng: 1.375 ng i ộ ườ
Công su t: 500.000 xe/năm ấ
5
Text in here
Text in here
Text in here
1.2 Dòng ô tô : Nhà máy s n xu t ô tôả ấ
Năm thành l p: ậ Tháng 3 năm 2005
Tr s : Phúc Th ng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc ụ ở ắ
V n đ u t : Kho ng 60 tri u USD ố ầ ư ả ệ
Di n tích: 17.000m2 ệ
Lao đ ng: 408 ng i ộ ườ
Công su t: 10,000 xe/năm ấ
Nhà máy s n xu t Ô tô đ c trang b máy móc và thi t b t ng t nh ả ấ ượ ị ế ị ươ ự ư
các nhà máy Honda các n c khác v i tiêu chí đ c bi t coi tr ng ch t ở ướ ớ ặ ệ ọ ấ
l ng, an toàn và thân thi n v i môi tr ng. H n n a, nhà máy còn đ c ượ ệ ớ ườ ơ ữ ượ
trang b dây chuy n l p ráp đ ng c v i mong mu n t ng b c n i đ a ị ề ắ ộ ơ ớ ố ừ ướ ộ ị
hóa các s n ph m Ôtô .ả ẩ
6
Nguyên t c kinh doanh :ắ
- Thông đi p c a Honda : ệ ủ “Tôi yêu Vi t Namệ ”
- Honda n l c cung c p các s n ph m ch t l ng toàn c u v i ỗ ự ấ ả ẩ ấ ượ ầ ớ
giá c h p lý, vì s hài lòng cao nh t c a khách hàng Vi t Nam. ả ợ ự ấ ủ ệ
- Honda đã m r ng năng l c s n xu t, phát tri n đào t o, ở ộ ự ả ấ ể ạ
chuy n giao công ngh , th c hi n n i đ a hóa, xu t kh u và ể ệ ự ệ ộ ị ấ ẩ
nhi u ho t đ ng khác đ ề ạ ộ ể đáp ng nhu c u ứ ầ c a khách hàng, đóng ủ
góp cho s phát tri n c a nên công nghi p đ t n c.ự ể ủ ệ ấ ướ
- Honda cũng tham gia tích c c vào r t nhi u các ho t đ ng xã ự ấ ề ạ ộ
h i, nh h tr h c sinh, sinh viên, t ch c các ch ng trình văn ộ ư ỗ ợ ọ ổ ứ ươ
hóa và đào t o lái xe an toànạ .
- S n ph m c a Honda nh n m nh vào s b n b , ki u dáng đa ả ẩ ủ ấ ạ ự ề ỉ ể
d ng, giá c h p lý và thân thi n v i môi tr ng.ạ ả ợ ệ ớ ườ
7
2 Chi n l c v s n ph m dòng xe máy Honda :ế ượ ề ả ẩ
Đa d ng hóa ạ
ch ng lo i ủ ạ
s n ph m, giá ả ẩ
c trên t t c ả ấ ả
các phân khúc
th tr ngị ườ
Liên t c đ i ụ ổ
m i v ki u ớ ề ể
dáng, màu
s c, m u ắ ẫ
mã.
Gi v ng và ữ ữ
nâng cao uy
tín, ch t ấ
l ng s n ượ ả
ph m c a ẩ ủ
Honda
Cam k t ế
s n ph m ả ẩ
thân thi n ệ
v i môi ớ
tr ngườ
8
2.1 Đa d ng hóa ch ng lo i s n ph m, giá c trên t t c các ạ ủ ạ ả ẩ ả ấ ả
phân khúc th tr ngị ườ : (dòng xe hi n còn s n xu t và giá bán th i ệ ả ấ ờ
đi m tháng 4/2010) ể
9
Dòng xe Giá c (tri u ả ệ
đ)
Ch ng lo iủ ạ Phân khúc TT
1. SH 120 cc
SH 150cc
99.99
121.99
Xe tay ga cao c pấ T ng l p giàu có, ầ ớ
th ng giaươ
2. Air Blade FI Magnet
Air Blade FI
Air Blade Repso
34.99
31.99
32.99
Xe tay ga h ng ạ
trung
T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
3. Lead 31.99 – 32.34 Xe tay ga h ng ạ
trung
T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
4. CLICK PLAY 2010
Click Exceed 2010
26.49
25.99
Xe tay ga h ng ạ
trung
T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
5. Future X FI
Future X
26.99 – 27.99
21.55 – 22.55
Xe s h ng trungố ạ T ng l p trung l u, ầ ớ ư
khá giả
2.1 Đa d ng hóa ch ng lo i s n ph m, giá c trên t t c các ạ ủ ạ ả ẩ ả ấ ả
phân khúc th tr ngị ườ :
10
Dòng xe Giá c (tri u ả ệ
đ)
Ch ng lo iủ ạ Phân khúc TT
6. Wave RSX FI AT 26.59 – 27.59 Xe s h ng ố ạ
trung
T ng l p trung l uầ ớ ư
7. Wave 110 RSX 16.99 – 18.99 Xe số Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
8. Wave 110S 14.99 – 15.99 Xe s ố Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
9. Wave α 13.69 Xe số Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
10. Super Dream 16.39 Xe số Ng i có thu nh p ườ ậ
trung bình, th p ấ
2.2 Liên t c đ i m i v ki u dáng, màu s c, m u mãụ ổ ớ ề ể ắ ẫ , đa d ng hóa ạ
s n ph m:ả ẩ
- Theo th i gian, Công ty luôn ti n hành cho ra nh ng s n ph m m i ờ ế ữ ả ẩ ớ
v i nhi u ki u dáng th i trang, màu s c và thi t k đa d ng, phù h p ớ ề ể ờ ắ ế ế ạ ợ
v i nhu c u c a khách hàng và v i m i m c giá mà h b ra.ớ ầ ủ ớ ỗ ứ ọ ỏ
11
Năm Các s n ph m ra đ iả ẩ ờ
1998 T2 : Ra m t xe Super Dream ắ
1999 T9 : Ra m t xe Future ắ
2002 T2 : Gi i thi u xe Wave ớ ệ α
2004 T11 : Ra m t 2 ki u xe: Wave ZX và Future II ắ ể
2005 T1 : Gi i thi u Honda Spacy 102ccớ ệ , T11: Ra m t xe Wave RS ắ
2006 T3 : Super Dream Deluxe, T4: Ra m t xe Future Neo GTắ , T5 : Future Neo
phanh c ơ , T6 : Wave RSV, T10 : Hon da CLICK , xe Wave 100S ra m t.ắ
2007 T4 : Air Blade, Future Neo FI. T5 : Wave S. T10 : Future Neo m iớ
2008 T2 : CLICK Exceed . T4: Wave RSX & Wave RSV. T5: Air Blade & Air
Blade Repsol – Th thaoể . T9 : CLICK PLAY. T12 : Honda LEAD
2009 T5: Wave RS110 & Wave S110 . T6 : Air Blade FI
- Theo dòng s n ph m : m i dòng s n ph m đ u đ c thi t k v i ả ẩ ỗ ả ẩ ề ượ ế ế ớ
nh ng ki u dáng riêng v i nhi u màu s c ch n l a, th hi n cá tính, ữ ể ớ ề ắ ọ ự ể ệ
phong cách c a ng i dùng ủ ườ
12
- Air Blate có các phiên b n khác nhau : ả Air Blade FI Magnet , Air Blade
FI, Air Blade Repso.
Air Blade Magnet : Oai hùng ph ng hoàng ượ
tung cánh, phiên b n s n t tính cao c pả ơ ừ ấ .
Màu s c : Vàng, Đ .ắ ỏ
Tính năng :
-
PGM-FI D n đ u công ngh thông minhẫ ầ ệ : ti t ế
ki m nhiên li u, nâng cao m c đ an toàn khi ệ ệ ứ ộ
s d ng.ử ụ
-
S d ng công ngh s n t tính hi n đ i, Air ử ụ ệ ơ ừ ệ ạ
Blade khoác lên mình áo m i sang tr ng v i ớ ọ ớ
màu s n luôn sáng bóngơ .
-
V i ki u dáng th thao và s c s oớ ể ể ắ ả .
-
khóa t đa năng an toànỔ ừ
-
H c đ ng đ "U-box" kh ng lộ ự ồ ổ ồ
Description of
the contents
Title in here
Description of
the contents
ThemeGallery is a
Design Digital Content
& Contents mall
developed by Guild
Design Inc.
13
-
Air Blade FI :công ngh phun xăng ệ
đi n t PGM – FIệ ử đ nh cao, an toànỉ , thi t ế
k th thao và nh ng c i ti n m i h ng ế ể ữ ả ế ớ ướ
đ n s thu n ti n và tho i mái, ế ự ậ ệ ả v i 3 m u ớ ầ
Đen, Tr ng, Đ m nh m và cá tính ắ ỏ ạ ẽ
-
Air Blade FI Repsol mang s c màu ắ
c a đ i đua Honda Repsol hàng đ u ủ ộ ầ
th gi iế ớ , mong mu n đ ng hành cùng gi i ố ồ ớ
tr hi n đ i, năng đ ng, nh ng ng i luôn ẻ ệ ạ ộ ữ ườ
s n sàng t o ra đ c phong cách và cá ẵ ạ ượ
tính riêng cho mình.
- Dòng Wave : là m t trong nh ng dòng s n ph m ch l c nh m ộ ữ ả ẩ ủ ự ắ
vào khách hàng m c tiêu c a công ty là t ng l p có thu nh p ụ ủ ầ ớ ậ
trung bình trong xã h i. ộ
- G m nhi u phiên b n v i nhi u ki u dáng đa d ng, mùa s c cho ồ ề ả ớ ề ể ạ ắ
khách hàng l a ch n, t ng ng v i các m c giá khác nhau : ự ọ ươ ứ ớ ứ
Wave RSX FI AT, Wave 110 RSX , Wave 110S, Wave α (vành đúc,
vành nan hoa, phanh đĩa, phanh th ng)ườ
Wave cũ Wave 110S Wave α m i Wave 110 RSX ớ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét